Có 1 kết quả:

正餐 zhèng cān ㄓㄥˋ ㄘㄢ

1/1

zhèng cān ㄓㄥˋ ㄘㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (regular) meal
(2) full meal
(3) main course

Bình luận 0